THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Kích thước | D x R x C: 5,7m x 1,2m x 1,4m |
Phần cán |
- 10 cặp trục cán tạo hình - Lô cán đều được tui thấm độ cứng #H60, mạ Crom - Dao cắt hình cạnh C45- Chiều dày vách máy 25 mm - Đường kính trục Ø65 - Tất cả con lăn điều có bạc đạn. |
Truyền động |
- Phần nén: 02 trục ép Ø108, 05 trục ép nén thẳng Ø90 (50→60 HRC) - Phần đục lổ: 01 pen đột lổ Ø125 (54→60 HRC) - 1 tram đột - Tăng chỉnh bằng vít me - Hệ thống làm lạnh khi máy hoạt động 24/24 - Xích trung gian 120, xích chạy 100 - Công suất sản xuất: 10-15m/phút |
Phần cắt |
- 01 dao cắt phẳng - 01 Pen cắt hình ĐK 180mm - 01 Pen cắt phẳng ĐK 125mm |
Tủ điện điều khiển |
- PLC SIMENS hoặc Mitsubishi - Màn hình cảm ứng Delta/Weintek - Tự báo hiệu cắt đuôi cuối quá trình - Nhập cùng lúc 10 đơn hàng, chạy tự động đến suốt quá trình. - Khởi động từ: Fuji - MITSUBISHI - CB : Fuji - MITSUBISHI - ROLLER: OMRON - BUTTON: KOREA - LIMIT SWIT: OMRON |
Xả cuộn |
- Cụm xả tole trọng tải 4 tấn, độ bung Ø 400-500 - 01 TRỤC |
Sản Phẩm | - V4, V5, |
Sản phẩm máy :